Bảng B Đội hình tham dự Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2023 (Vòng 3)

 Palestine

Huấn luyện viên : Makram Daboub

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
1TMTawfiq Ali8 tháng 11, 1989 (32 tuổi)390 Taraji Wadi Al-Nes
1TMRami Hamadeh24 tháng 3, 1994 (28 tuổi)340 Shabab Al-Khalil
1TMBaraa Kharoub20 tháng 3, 1998 (24 tuổi)00 Hilal Al-Quds
1TMNaim Abu Aker20 tháng 1, 1995 (27 tuổi)10 Ahli Al-Khaleel

2HVMusab Al-Battat12 tháng 11, 1993 (28 tuổi)491 Ceramica Cleopatra
2HVAbdelatif Bahdari (Đội trưởng)20 tháng 2, 1984 (38 tuổi)799 Markaz Balata
2HVMousa Farawi22 tháng 3, 1998 (24 tuổi)90 Shabab Al-Khalil
2HVYaser Hamed9 tháng 12, 1997 (24 tuổi)185 Al-Masry
2HVYazan Iwaiwi6 tháng 6, 1994 (28 tuổi)50 Shabab Al-Khalil
2HVSamer Jundi27 tháng 9, 1996 (25 tuổi)00 Hilal Al-Quds
2HVMohammed Khalil5 tháng 4, 1998 (24 tuổi)90 Hilal Al-Quds
2HVAbdelsalam Salama4 tháng 6, 1998 (24 tuổi)10 Hilal Al-Quds
2HVMohammed Saleh18 tháng 7, 1993 (28 tuổi)160 Eastern Company SC
2HVMichel Termanini8 tháng 5, 1998 (24 tuổi)30 Kazma SC

3TVJoaquín Abdala19 tháng 1, 2000 (22 tuổi)00 CD Trasandino
3TVMohammed Darweesh2 tháng 6, 1991 (31 tuổi)480 Hilal Al-Quds
3TVOdai Kharoub5 tháng 2, 1993 (29 tuổi)160 Shabab Al-Khalil
3TVSamir MaaroufINJ2 tháng 1, 2001 (21 tuổi)00 BK Häcken
3TVMohammed Rashid29 tháng 1, 1995 (27 tuổi)271 Hilal Al-Quds
3TVMohammed Yamin19 tháng 9, 1994 (27 tuổi)291 Shabab Al-Khalil

4Mahmoud Abu Warda31 tháng 5, 1995 (27 tuổi)201 Markaz Balata
4Saleh Chihadeh25 tháng 8, 1994 (27 tuổi)50 Future
4Oday Dabbagh3 tháng 12, 1998 (23 tuổi)2411 FC Arouca
4Badr Moussa4 tháng 11, 1999 (22 tuổi)30 El Entag El Harby SC
4Mohammed Obeid30 tháng 9, 1998 (23 tuổi)00 Hilal Al-Quds
4Shehab QumborWD10 tháng 8, 1997 (24 tuổi)00 Jabal Al-Mukaber
4Tamer Seyam25 tháng 11, 1992 (29 tuổi)4911 Shabab Al-Khalil
4Mahmoud Wadi25 tháng 11, 1992 (29 tuổi)140 Pyramids FC
4Nicolás Zedán7 tháng 6, 2000 (22 tuổi)00 Deportes Recoleta